Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
water-soluble vitamin


noun
any vitamin that is soluble in water
Hypernyms:
vitamin
Hyponyms:
B-complex vitamin, B complex, vitamin B complex, vitamin B, B vitamin,
B vitamin, vitamin P, bioflavinoid, citrin, vitamin C,
C, ascorbic acid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.